Thực đơn
Chữ số Mông Cổ Số cơ bảnCác số từ 1 đến 9 được gọi là "dan", nghĩa là "đơn giản".
# | Chữ số Mông Cổ | Chữ số Tibet |
---|---|---|
0 | ᠐ | ༠ |
1 | ᠑ | ༡ |
2 | ᠒ | ༢ |
3 | ᠓ | ༣ |
4 | ᠔ | ༤ |
5 | ᠕ | ༥ |
6 | ᠖ | ༦ |
7 | ᠗ | ༧ |
8 | ᠘ | ༨ |
9 | ᠙ | ༩ |
Thực đơn
Chữ số Mông Cổ Số cơ bảnLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ số Mông Cổ https://books.google.com/books?id=ux--OWgWvBQC&pg=... https://www.unicode.org/versions/Unicode10.0.0/ch1...